Vietnamese Phrases

Vietnamese Phrases and Common Expressions

This page contains a table including the following: Vietnamese phrases, expressions and words in Vietnamese, conversation and idioms, Vietnamese greetings, and survival phrases. It also helps if you simply want to know what to say when chatting in Vietnamese!

Most of the sentences below are used for everyday life conversations, so they might come handy if you memorize them.

English Phrases Vietnamese Phrases
 
English Greetings Vietnamese Greetings:
Hi! chào
Good morning! chào buổi sáng
Good evening! chào buổi tối
Welcome! (to greet someone) Chào mừng bạn ( đã đến đây )!
How are you? bạn có khỏe không?, khỏe chứ?( informal )
I'm fine, thanks! Cám ơn bạn tôi khỏe
And you? Bạn thì sao?
Good/ So-So. Tốt / cũng tàm tạm
Thank you (very much)! Cám ơn ( rất nhiều )
You're welcome! (for "thank you") Đừng ngại ( don't mind asking for my help )
Hey! Friend! Này!, Ê!
I missed you so much! Tôi nhớ bạn lắm
What's new? Có gì mới không?
Nothing much Không có gì nhiều
Good night! Chúc ngủ ngon!
See you later! Gặp lại sau nhé
Good bye! Tạm biệt
Asking for Help and Directions
I'm lost Tôi bị lạc
Can I help you? Tôi có thể giúp bạn điều gì?
Can you help me? Bạn giúp tôi đựơc không?
Where is the (bathroom/ pharmacy)? Phòng tắm ( nhà thuốc ) ở đâu?
Go straight! then turn left/ right! Đi thẳng, sau đó rẽ trái / phải
I'm looking for john. Tôi đang tìm John.
One moment please! Làm ơn đợi một lát!
Hold on please! (phone) Xin giữ máy!
How much is this? Cái này giá bao nhiêu?
Excuse me ...! (to ask for something) Xin lỗi cho hỏi?
Excuse me! ( to pass by) Xin lỗi, làm ơn nhé!
Come with me! Đi với tôi
How to Introduce Yourself
 
Do you speak (English/ Vietnamese)? Bạn có nói (tiếng Anh/ tiếng Việt) không?
Just a little. Chỉ một chút.
What's your name? Bạn tên gì?
My name is ... Tôi tên là...
Mr.../ Mrs.…/ Miss… Ông.../bà.../cô
Nice to meet you! Rất vui được gặp bạn.
You're very kind! Bạn thật tốt!
Where are you from? Bạn từ đâu đến ( bạn quê ở đâu )?
I'm from (the U.S/ Vietnam) Tôi đến từ...
I'm (American) Tôi là người ( Mỹ,... )
Where do you live? Bạn sống ở đâu?
I live in (the U.S/ Vietnam) Tôi sống ở....
Did you like it here? Bạn thích nơi đây chứ?
Vietnam is a wonderful country .... là một đất nước tuyệt đẹp
What do you do for a living? Bạn làm gì để kiếm sống?
I work as a (translator/ businessman) Tôi làm ( phiên dịch viên / nhà kinh doanh ).
I like Vietnamese Tôi thích tiếng nước...
I've been learning Vietnamese for 1 month Tôi đã học tiếng (... ) được 1 tháng.
Oh! That's good! Ồ! Tốt quá, giỏi quá!
How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi?
I'm (twenty, thirty...) years old. Tôi 23 tuổi.
I have to go Tôi phải đi đây.
I will be right back! Tôi sẽ quay lại ngay.
Wish Someone Something
Good luck! Chúc may mắn
Happy birthday! Chúc mừng sinh nhật!
Happy new year! Chúc mừng năm mới!
Merry Christmas! Chúc giáng sinh vui vẻ!
Congratulations! Chúc mừng!
Enjoy! (for meals...) Ăn nào! ( only for meals )
I'd like to visit Vietnam one day Tôi thích đến Việt Nam một ngày nào đó.
Say hi to John for me Gửi lời chào hộ tôi đến John.
Bless you (when sneezing) Chúa ban phước cho bạn.
Good night and sweet dreams! Chúc ngủ ngon và có những giấc mơ đẹp!
Solving a Misunderstanding
I'm Sorry! (if you don't hear something) Xin lỗi, nhắc lại được không?
Sorry (for a mistake) Xin lỗi!
No Problem! Không sao.
Can You Say It Again? Bạn có thể nhắc lại được không?
Can You Speak Slowly? Bạn có thể nói chậm lại không?
Write It Down Please! Làm ơn viết nó ra!
I Don't Understand! Tôi không hiểu.
I Don't Know! Tôi không biết.
I Have No Idea. Tôi chẳng có ý kiến gì cả.
What's That Called In Vietnamese? Cái đó gọi thể nào trong tiếng Việt?
What Does "gato" Mean In English? Lingua nghĩa là gì trong tiếng Anh?
How Do You Say "Please" In Vietnamese? Bạn nói Please thế nào trong tiếng Việt?
What Is This? Cài này là gì?
My Vietnamese is bad. Tên tiếng Việt của tôi xấu.
I need to practice my Vietnamese Tôi cần thực hành tiếng Việt.
Don't worry! Đừng lo!
Vietnamese Expressions and Words
Good/ Bad/ So-So. Tốt / xấu / bình thường
Big/ Small Lớn / nhỏ
Today/ Now Hôm nay / bây giờ
Tomorrow/ Yesterday Ngày mai / hôm qua
Yes/ No Có, vâng, đúng vậy, ừ / không
Here you go! (when giving something) Của bạn đây.
Do you like it? Bạn thích nó chứ?
I really like it! Tôi thật sự thích nó.
I'm hungry/ thirsty. Tôi đói / khát
In The Morning/ Evening/ At Night. Vào buổi sáng / tối/ ban đêm
This/ That. Here/There Cái này / cái kia. Ở đây / ở đó
Me/ You. Him/ Her. Tôi / bạn. Anh ấy / cô ấy
Really! Thật sao?, Vậy à?
Look! Nhìn kìa!
Hurry up! Nhanh lên!
What? Where? Gì cơ? ở đâu?
What time is it? Mấy giờ rồi?
It's 10 o'clock. 07:30pm. 10 giờ. 7 giờ 30 phút chiều
Give me this! Đưa cho tôi cái này!
I love you! Tôi yêu bạn!
I feel sick. Tôi cảm thấy mệt.
I need a doctor Tôi cần đến bác sĩ.
One, Two, Three Một, hai, ba
Four, Five, Six Bốn, năm, sáu
Seven, Eight, Nine, Ten Bảy, tám, chín, mừơi


I hope the content of this page was useful to you, and that you learned some Vietnamese phrases, expressions and words. Make sure to memorize them to be able to use them in your daily conversation.